0700101130 - Công Ty CP Nước Sạch Hà Nam
| Công Ty CP Nước Sạch Hà Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA NAM CLEAN WATER JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HANWACO |
| Mã số thuế | 0700101130 |
| Địa chỉ |
Số 10, Đường Nguyễn Thiện, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Trọng Khôi |
| Điện thoại | 0226 385 294 |
| Ngày hoạt động | 27/12/2004 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh nước sạch. - Quản lý, khai thác, xử lý và cung cấp nước sinh hoạt đô thị và nông thôn. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành cấp nước. |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa đồ điện gia dụng, thiết bị điện, hàng điện tử, điện lạnh, đèn và bộ đèn điện. |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh nước sạch. - Quản lý, khai thác, xử lý và cung cấp nước sinh hoạt đô thị và nông thôn. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình cấp nước sinh hoạt đô thị và nông thôn. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành cấp nước. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi…. - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Mua bán kính xây dựng, sơn, vécni, vật tư thiết bị ngành nước. - Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Mua bán đồ ngũ kim. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế và lập dự án đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy; - Tư vấn, giám sát, lập dự án công trình cấp nước. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy; - Quản lý, đấu thầu dự án đầu tư xây dựng; - Khảo sát địa hình,địa chất các công trình xây dựng; - Thẩm tra dự án, tổng dự toán các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động về an toàn về an toàn vệ sinh môi trường cho công trình xây dựng. |