0700796309 - Công Ty CP Phát Triển Đầu Tư Đông Dương
| Công Ty CP Phát Triển Đầu Tư Đông Dương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG DUONG DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DONG DUONG PT ĐT.,JSC |
| Mã số thuế | 0700796309 |
| Địa chỉ |
Tổ 7, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lương Thị Thắm |
| Điện thoại | 0941 047 696 |
| Ngày hoạt động | 02/11/2017 |
| Quản lý bởi | Phủ Lý - Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch vùng; quy hoạch xây dựng và quy hoạch ngành kinh tế; - Đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, địa chính và địa giới hành chính; - Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; - Tư vấn môi trường; - Xây dựng lưới tọa độ, độ cao Nhà nước. - Thống kê, kiểm kê đất đai. - Định giá đất đai; - Thực hiện công tác lập phương án giải phóng mặt bằng, đền bù, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất; - Thực hiện công tác thẩm tra dự tooán kinh phí đo đạc bản đồ, sản phẩm đo đạc bản đồ địa chính; - Tư vấn đăng ký đất đai, tư vấn lập dự án đầu tư (không bao gồm các hoạt động tư vấn pháp luật) - Thực hiện công tác kiểm tra nghiệm thu sản phẩm đo đạc bản đồ, lập hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Tư vấn báo cáo khai thác nước mặt, khai thác nước ngầm, xả nước thải vào nguồn nước. - Đo đạc địa hình, địa chất, khoan thăm dò, tính toán trữ lượng mỏ. - Lập đề cương và dự toán quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không có cồn. - Mua bán đồ uống có cồn. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết; Thiết kế thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giaothoong, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện. - Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch. - Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện. - Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch. - Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện. - Lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, quản lý dự án, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện; kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch. - Khảo sát đắc địa công trình. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch vùng; quy hoạch xây dựng và quy hoạch ngành kinh tế; - Đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, địa chính và địa giới hành chính; - Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; - Tư vấn môi trường; - Xây dựng lưới tọa độ, độ cao Nhà nước. - Thống kê, kiểm kê đất đai. - Định giá đất đai; - Thực hiện công tác lập phương án giải phóng mặt bằng, đền bù, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất; - Thực hiện công tác thẩm tra dự tooán kinh phí đo đạc bản đồ, sản phẩm đo đạc bản đồ địa chính; - Tư vấn đăng ký đất đai, tư vấn lập dự án đầu tư (không bao gồm các hoạt động tư vấn pháp luật) - Thực hiện công tác kiểm tra nghiệm thu sản phẩm đo đạc bản đồ, lập hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Tư vấn báo cáo khai thác nước mặt, khai thác nước ngầm, xả nước thải vào nguồn nước. - Đo đạc địa hình, địa chất, khoan thăm dò, tính toán trữ lượng mỏ. - Lập đề cương và dự toán quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |