0700860000 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Minh Triết
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Minh Triết | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TRIET TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0700860000 |
Địa chỉ | Thôn 7 Cao Hào, Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Thôn 7 Cao Hào, Xã Bắc Lý, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Ghi |
Điện thoại | 0934 588 282 |
Ngày hoạt động | 08/03/2022 |
Quản lý bởi | Huyện Lý Nhân - Đội Thuế liên huyện Duy Tiên - Lý Nhân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) Chi tiết: - Quản lý việc thu gom rác thải và xử lý rác thải; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại (rác từ nhà bếp) trong khu vực địa phương, như là việc thu gom các rác thải từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa, v.v... có thể lẫn lộn cả các nguyên liệu có thể giữ lại để sử dụng; - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( loại trừ hoạt động đấu giá ) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: - Dịch vụ bảo vệ - Dịch vụ bảo vệ an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8412 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) Chi tiết: - Quản lý việc thu gom rác thải và xử lý rác thải; |