0800373191 - Công Ty TNHH Svp Việt Nam
Công Ty TNHH Svp Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SVP VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SVP VIETNAM |
Mã số thuế | 0800373191 |
Địa chỉ |
Lô Cn 1-3, Khu Công Nghiệp Tân Trường, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lam Tuan Thanh |
Ngày hoạt động | 22/01/2007 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hải Dương - VP Chi cục Thuế khu vực V |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Sản xuất kinh doanh, thiết kế, chế tạo và lắp ráp các loại bộ phận, linh kiện bằng công nghệ ép dập, đúc khuôn và siêu kết kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất kinh doanh, thiết kế, chế tạo và lắp ráp khuôn mẫu |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất kinh doanh, thiết kế, chế tạo và lắp ráp các loại máy khâu và phụ tùng; máy thêu và phụ tùng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng máy móc, thiết bị, công cụ, dụng cụ; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không gắn với việc thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 2811, 3206, 3215, 3403, 3405, 3903, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4006, 4009, 4010, 4817, 4819, 4821, 4911, 5506, 5508, 5609, 7318, 7320, 7326, 8003, 8203, 8204, 8205, 8208, 8213, 8452, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8523.2999, 8528, 8533, 8534, 8535, 8536, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 9002, 9017, 9405, 9603 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không gắn với việc thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 2811, 3206, 3215, 3403, 3405, 3903, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4006, 4009, 4010, 4817, 4819, 4821, 4911, 5506, 5508, 5609, 7318, 7320, 7326, 8003, 8203, 8204, 8205, 8208, 8213, 8452, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8523.2999, 8528, 8533, 8534, 8535, 8536, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 9002, 9017, 9405, 9603 |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu (không gắn với thành lập mạng lưới thu gom hàng hóa) các hàng hóa có mã HS: 2811, 3206, 3215, 3403, 3405, 3903, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4006, 4009, 4010, 4817, 4819, 4821, 4911, 5506, 5508, 5609, 7318, 7320, 7326, 8003, 8203, 8204, 8205, 8208, 8213, 8452, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8523.2999, 8528, 8533, 8534, 8535, 8536, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 9002, 9017, 9405, 9603 |