0800982891 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Delta
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Delta | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DELTA CONSULTING INVESTMENT CONSTRUCTION AND COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DELTA CICC.,JSC |
| Mã số thuế | 0800982891 |
| Địa chỉ |
Số 3/1 Đường Hùng Vương, Khu Đồng Khê, Xã Nam Sách, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Mạnh Cường |
| Điện thoại | 0220 375 511 |
| Ngày hoạt động | 17/04/2012 |
| Quản lý bởi | Thanh Hà - Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị an ninh |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống an ninh |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa (không bao gồm những ngành nghề cần chứng chỉ hành nghề) |
| 46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị an ninh; máy công trình; các thiết bị máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình xây dựng công trình; khảo sát địa hình và thiết kế công trình thủy lợi. |
| 71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ; giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng, đường thủy. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: +Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình xây dựng, bao gồm: Công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước và môi trường. +Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế nội ngoại thất công trình, thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế công trình đường bộ; thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thiết kế công trình cảng- đường thủy. +Thẩm tra, thẩm định, quyết toán các công trình xây dựng +Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu +Kiểm định công trình xây dựng, kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng +Tư vấn, xây dựng, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy +Tư vấn thực hiện các thủ tục hành chính về phòng cháy chữa cháy +Tư vấn lĩnh vực môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất, nhập khẩu |