0801032099 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Bách Khải
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Bách Khải | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BACH KHAI CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | BK.JSC |
| Mã số thuế | 0801032099 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 98, Phố Bùi Thị Xuân, Phường Lê Thanh Nghị, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đinh Văn Thanh |
| Điện thoại | 0985 905 834 |
| Ngày hoạt động | 15/04/2013 |
| Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, hạ tầng kỹ thuật (cấp III), thuỷ lợi cấp IV - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, điện chiếu sáng, đường trong đô thị) - Thiết kế công trình thuỷ lợi, thuỷ điện - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế quy hoạch; thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Kỹ sư định giá hạng 2 - Tư vấn lập và quản lý dự án, thẩm định dự án, thẩm tra thiết kế - dự toán, lựa chọn nhà thầu, lập hồ sơ dự thầu và mời thầu, đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in, ma tít |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất cửa và khung bằng kim loại - Sản xuất vách ngăn bằng kim loại |
| 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện hạ thế |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại cố định, điện thoại di động |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, hạ tầng kỹ thuật (cấp III), thuỷ lợi cấp IV - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, điện chiếu sáng, đường trong đô thị) - Thiết kế công trình thuỷ lợi, thuỷ điện - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế quy hoạch; thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Kỹ sư định giá hạng 2 - Tư vấn lập và quản lý dự án, thẩm định dự án, thẩm tra thiết kế - dự toán, lựa chọn nhà thầu, lập hồ sơ dự thầu và mời thầu, đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |