0801039834 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Việt Cường
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Việt Cường | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI VIET CUONG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV THÁI VIỆT CƯỜNG |
Mã số thuế | 0801039834 |
Địa chỉ | Số 10 Ngõ Phương Chính, Xã Tráng Liệt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Số 10 Ngõ Phương Chính, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nhữ Hồng Nam |
Điện thoại | 0983 421 628 |
Ngày hoạt động | 15/10/2013 |
Quản lý bởi | Huyện Bình Giang - Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình - Thanh Miện |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Đo đạc thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ. - Đo đạc lập bản đồ địa chính các tỷ lệ. - Đo đạc lập bản đồ địa giới hành chính và hồ sơ địa giới hành chính các cấp - Đo đạc lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề - Khảo sát địa hình, đo đạc công trình - Lập hồ sơ địa chính - Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất - Thống kê, kiểm kê đất đai, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất - Xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý đất đai - Xây dựng hệ thống thông tin dữ liệu địa lý, tài nguyên môi trường - Đánh giá tác động môi trường - Thiết kế công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình thủy lợi đến cấp 3 - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi đến cấp 3 - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thủy lợi |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy bơm |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng cơ sở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Đại lý xi măng; Đại lý gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Đại lý kính xây dựng; Đại lý sơn, vécni; Đại lý gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Đại lý đồ ngũ kim; Đại lý vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Đại lý đồ kim khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; ; Bán buôn đồ kim khí |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán lẻ đồ kim khí |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Đo đạc thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ. - Đo đạc lập bản đồ địa chính các tỷ lệ. - Đo đạc lập bản đồ địa giới hành chính và hồ sơ địa giới hành chính các cấp - Đo đạc lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề - Khảo sát địa hình, đo đạc công trình - Lập hồ sơ địa chính - Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất - Thống kê, kiểm kê đất đai, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất - Xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý đất đai - Xây dựng hệ thống thông tin dữ liệu địa lý, tài nguyên môi trường - Đánh giá tác động môi trường - Thiết kế công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình thủy lợi đến cấp 3 - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi đến cấp 3 - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thủy lợi |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động tư vấn, giới thiệu việc làm trong nước |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |