0801056205 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Thiên Minh
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Thiên Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN MINH CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0801056205 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 36, Phố Dương Quảng Hàm, Khu 6, Phường Lê Thanh Nghị, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Hải Long |
| Điện thoại | 0938 868 286 |
| Ngày hoạt động | 26/12/2013 |
| Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
(Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến cấp 35 KV |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Theo quy định của Luật an toàn thực phẩm số 55/2010/QH12;Nghị định số 15/2018/NĐ-CP; Nghị định số 77/2016/NĐ-CP; Nghị định số 08/2018/NĐ-CP; Nghị định số 17/2020/NĐ-CP; Thông tư số 43/2018/TT-BCT) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Thực hiện theo quy định tại Điều 49 Luật Du lịch 2017 Điều 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28 Nghị định số 168/2017NĐ-CP;Điều 5 Nghị định số 142/2018/NĐ-CP) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Theo quy định của Luật an toàn thực phẩm số 55/2010/QH12) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Theo quy định tại Luật an toàn thực phẩm 2010; Nghị định số 105/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh rượu) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Hạ tầng kỹ thuật (CTN) đến cấp 3, công trình giao thông (đường bộ) đến cấp 3, công trình dân dụng đến cấp 3 |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |