0801095476 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM TECHNOLOGY AGRICULTURAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VNTA.,JSC |
| Mã số thuế | 0801095476 |
| Địa chỉ | Thôn Bằng Lai, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Thôn Bằng Lai, Xã An Thành, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Hưng |
| Điện thoại | 0320 375 148 |
| Ngày hoạt động | 09/09/2014 |
| Quản lý bởi | Huyện Kim Thành - Đội Thuế liên huyện Kim Môn |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chế biến: Gia công thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy và bằng bìa |
| 1811 | In ấn |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ Plastic |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, hải sản; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị , dụng cụ chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản, hải sản |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân đạm, lân, kali; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn giống cây trồng, vật nuôi; bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản, hải sản: bán lẻ phân đạm, lân, kali; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn giống cây trồng, vật nuôi; Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, hải sản: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao ứng dụng khoa học công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp |