0801351440 - Công Ty TNHH MTV Thiết Kế Anh Khoa
Công Ty TNHH MTV Thiết Kế Anh Khoa | |
---|---|
Mã số thuế | 0801351440 |
Địa chỉ | Số 69, Đặng Thai Mai, Phường Tân Bình, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Số 69, Đặng Thai Mai, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Anh Tuấn |
Điện thoại | 0919 773 966 |
Ngày hoạt động | 17/03/2021 |
Quản lý bởi | Tp. Hải Dương - Đội Thuế thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp ; Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ ); Thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông( cầu, đường bộ ); Giám sát thi công xây dựng công trình điện công nghiệp; Giám sát thi công hệ thống công trình cây xanh, hoa kiểng; Tư vấn quản lý dự án, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình, địa chất, lập dự án đầu tư; Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông ( cầu, đường bộ ); Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công, sản xuất hàng may mặc |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất găng tay, khẩu trang vải, khẩu trang y tế, Quần áo bảo hộ y tế. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu đường |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng; Đúc, ép cọc bê tông |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, hàng may sẵn |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị y tế, giáo dục, thiết bị máy móc xây dựng; Bán buôn phụ tùng máy khâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, cafe |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp ; Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ ); Thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông( cầu, đường bộ ); Giám sát thi công xây dựng công trình điện công nghiệp; Giám sát thi công hệ thống công trình cây xanh, hoa kiểng; Tư vấn quản lý dự án, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình, địa chất, lập dự án đầu tư; Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông ( cầu, đường bộ ); Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh. |