0801439374 - Công Ty TNHH Sơn Art House
| Công Ty TNHH Sơn Art House | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SON ART HOUSE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SON ART HOUSE CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0801439374 |
| Địa chỉ | Thôn Đạo Lâm, Xã Phạm Kha, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Thôn Đạo Lâm, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Duy Hoàng |
| Điện thoại | 0763 421 337 |
| Ngày hoạt động | 18/02/2025 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Thanh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Thiết kế xây dựng công trình; - Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; - Khảo sát xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu. (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Nghị định số 136/2020/NĐ-CP) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Thiết kế xây dựng công trình; - Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; - Khảo sát xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu. (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |