0801454679 - Công Ty TNHH Kết Cấu Thái Dương
Công Ty TNHH Kết Cấu Thái Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI DUONG STRUCTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KẾT CẤU THÁI DƯƠNG |
Mã số thuế | 0801454679 |
Địa chỉ |
Số 6 Phố Xuân Thị, Khu Xuân Dương, Phường Tứ Minh, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Văn Soái |
Điện thoại | 0979 890 078 |
Ngày hoạt động | 24/06/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công công trình kết cấu thép nhà xưởng, văn phòng; Xử lý công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Lợp mái các công trình. (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất nhôm kính các loại, các loại cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa kéo. |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình kết cấu thép nhà xưởng, văn phòng; Xử lý công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Lợp mái các công trình. (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình. |