0900544027 - Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Hồng Quang
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Hồng Quang | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG QUANG TECHNICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HONG QUANG TECHNICS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0900544027 |
Địa chỉ |
C29, Biệt Thự Phố Hiến, Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Xuân Phương |
Điện thoại | 0869 663 289 |
Ngày hoạt động | 29/03/2010 |
Quản lý bởi | Phố Hiến - Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác lắp đặt trang thiết bị; Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp dưới 110KV; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn thẩm tra thiết kế và dự toán xây dựng; Khảo sát xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước, công trình đường dây và trạm biến áp dưới 110KV; Tư vấn chứng nhận an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Nén, kiểm tra nền, cọc; Khảo sát địa chất và địa hình; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm, sách và sách quảng cáo, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; in trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hoặc lắp đặt đường dây và trạm biến áp… |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện công trình dân dụng, điện công nghiệp, hệ thống camera quan sát (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy, cứu hộ cứu nạn, bảo hộ lao động |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bình chữa cháy; Bán buôn thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy, bán buôn xe chữa cháy, bán buôn mực bơm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Xuất bản trực tuyến catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo; tài liệu quảng cáo |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác lắp đặt trang thiết bị; Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp dưới 110KV; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn thẩm tra thiết kế và dự toán xây dựng; Khảo sát xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước, công trình đường dây và trạm biến áp dưới 110KV; Tư vấn chứng nhận an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Nén, kiểm tra nền, cọc; Khảo sát địa chất và địa hình; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp dưới 110KV; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, tư vấn thiết kế hệ thống điện dân dụng và công nghiệp |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ về phòng cháy và chữa cháy (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ Chi tiết: Hoạt động giáo dục nhà trẻ thực hiện việc nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ em từ 3 tuổi đến 5 tuổi |
8512 | Giáo dục mẫu giáo Chi tiết: Hoạt động giáo dục mầm non thực hiện việc nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ em từ ba tháng đến 6 tuổi |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy thêm; Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi, giải trí |