0900629457 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Thịnh Hưng
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Thịnh Hưng | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH HUNG TRADE AND TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THINH HUNG TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0900629457 |
Địa chỉ | Số 06 Đường Vườn Cam, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Số 06 Đường Vườn Cam, Xã Yên Mỹ, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Hưng |
Điện thoại | 0321 399 766 |
Ngày hoạt động | 26/11/2010 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, kẽm, thiếc, mangan |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm hoạt động môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới kết hôn, môi giới nhận cha, mẹ, con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn nhôm, đồng, kẽm, thiếc, mangan, chì; Bán buôn kim loại và quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn lân, đạm, phân bón; Bán buôn nhựa đường, hạt nhựa, nhựa thông, mủ cao su |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (bao gồm đồ uống có cồn và không có cồn) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động; cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động; cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu lân, đạm, phân bón; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |