0900884231 - Công Ty TNHH Xây Lắp Công Trình Thành Đạt
| Công Ty TNHH Xây Lắp Công Trình Thành Đạt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH DAT CONSTRUCTION WORKS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THANH DAT CWC |
| Mã số thuế | 0900884231 |
| Địa chỉ |
Thôn Dương Trạch, Xã Triệu Việt Vương, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Tung |
| Điện thoại | 0914 700 211 |
| Ngày hoạt động | 16/07/2014 |
| Quản lý bởi | Văn Giang - Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Phá dỡ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải, chất thải trong sản xuất công nghiệp, nông nghiệp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Xử lý và tiêu hủy rác thải, chất thải trong sản xuất công nghiệp, nông nghiệp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại (trừ tái chế chì và ắc quy); Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, công trình viễn thông |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cứu hỏa, thoát hiểm công trình; Lắp đặt hệ thống cửa gỗ, cửa nhựa, cửa nhôm kính, cửa cuốn, thang máy, cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, âm thanh, hình ảnh, thiết bị vui chơi giải trí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình công viên, lâm viên, cây xanh đô thị, cây xanh công trình công nghiệp; Sửa chữa, duy tu, bảo dưỡng các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, công nghiệp, dân dụng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn đồ dùng gia đình đã qua sử dụng |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình đã qua sử dụng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng và không chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, công trình điện, viễn thông |