0900889085 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ambio
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ambio | |
---|---|
Tên quốc tế | AMBIO TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0900889085 |
Địa chỉ | Thôn Thụy Trang, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Thôn Thụy Trang, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tài Thứ |
Điện thoại | 0918 610 681 |
Ngày hoạt động | 14/11/2014 |
Quản lý bởi | Huyện Yên Mỹ - Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ loại Nhà nước cấm) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (trước khi tiến hành sản xuất phân bón, doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện công văn số 980/UBND-KTTH ngày 10/6/2010 của UBND tỉnh Hưng Yên) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn của ngành 25 (Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) như : sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại, sửa chữa và bảo dưỡng đường ống, sửa chữa hàn cơ động, sửa chữa các thùng hàng hoá bằng thép của tàu thuỷ, sửa chữa và bảo dưỡng các máy phát chạy hơi nước và khí khác; Sửa chữa và bảo dưỡng các bộ phận phụ cho việc sử dụng máy phát chạy hơi nước như: Tụ điện, bộ phận tiết kiệm, nồi đun sôi, bộ thu nhiệt, ắc quy; Sửa chữa và bảo dưỡng nồi hơi điện hoặc dùng cho ngành hằng hải; Sửa chữa các nồi hơi trung tâm và bộ tản nhiệt; Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên vật liệu, v.v cho các tổ chức. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt, bia, thủy sản; Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng; Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác (trừ loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại như: xử lý chất thải từ thực phẩm, đồ uống và thuốc lá và chất còn dư thành nguyên liệu thô mới |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm hoạt động môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới kết hôn, môi giới nhận cha, mẹ, con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ loại Nhà nước cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su (trừ loại Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác mua bán hàng hóa (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |