0900919484 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Nam Hưng
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Nam Hưng | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HUNG CONSTRUCTION CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAMHUNG., JSC |
Mã số thuế | 0900919484 |
Địa chỉ |
Số Nhà 89 Đường Lê Thanh Nghị, Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Thành Nam |
Điện thoại | 0906 198 695 |
Ngày hoạt động | 29/05/2015 |
Quản lý bởi | Phố Hiến - Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát khảo sát công trình xây dựng; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế các công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình: thủy lợi, giao thông cấp 3; Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, lập tổng dự toán các công trình (đối với công trình trong phạm vi thiết kế đã đăng ký kinh doanh); Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng các công trình: giao thông, xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề được cấp) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm hoạt động dò mìn) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát khảo sát công trình xây dựng; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế các công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình: thủy lợi, giao thông cấp 3; Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, lập tổng dự toán các công trình (đối với công trình trong phạm vi thiết kế đã đăng ký kinh doanh); Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng các công trình: giao thông, xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề được cấp) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa (trừ các loại Nhà nước cấm) |