0901001954 - Công Ty TNHH R&T Technologies Việt Nam
Công Ty TNHH R&T Technologies Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | R&T TECHNOLOGIES VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | R&T TECH.,LTD |
Mã số thuế | 0901001954 |
Địa chỉ |
Chu Mẫu, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Từ Thị Sen |
Điện thoại | 0163 250 731 |
Ngày hoạt động | 22/11/2016 |
Quản lý bởi | Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in và các loại sơn bề mặt |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết : - Sản xuất chất hoạt động bề mặt, gồm: + Bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa + Chất tẩy nhân tạo, tẩy lông, + Sản xuất sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng + Chất đánh bóng cho thuỷ tinh, kim loại. |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hóa hoặc đã lưu hóa hoặc đã làm cứng như: đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su; Sản xuất chổi cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất tấm dán chống xước màn hình điện thoại bằng nhựa PE, PET; Sản xuất khuôn mẫu bằng nhựa, sản xuất khay đựng bằng plastic, sản xuất màng bọc sản phẩm điện tử, túi chống tĩnh điện bằng plastic |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột đá, bột mài, đá mài hoặc đá đánh bóng |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy cắt kim loại; bao gồm cả bộ phận, linh kiện cho máy cắt kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cắt kính; bao gồm cả bộ phận, linh kiện cho máy cắt kính |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bàn chải, chổi đánh bóng công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm có mã HS: 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 6210, 6401, 6404, 6405 |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm có mã HS: 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 3505, 3506; 2513; 3208; 3209; 3210; 3401; 3402; 3810; 3405; 3812; 39269042; 4002; 4005; 4006; 4009; 40030000; 42032910; 5007; 5111; 5112; 51130000; 5309; 5310; 5311; 5407; 5408; 5512; 5513; 5514; 5516; 5802; 5806; 5808; 62160010; 61130040; 621010; 62114330; 6402; 6403; 650610; 68030000; 7019; 8461; 8486; 8515; 9603; 90049050; 8466; 3923 |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các sản phẩm có mã HS: 3214, 3215, 3403, 3505, 3506, 3915, 3918, 3919, 3920, 3921, 3923; 4008, 4015, 4016,4017; 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 6210, 6401, 6404, 6405, 6802, 6804, 6805, 8201, 8202, 8205, 8207, 8208, 8211; 8451, 8456, 8460, 8462, 8465 2513; 3208; 3209; 3210; 3401; 3402; 3810; 3405; 3812; 39269042; 4002; 4005; 4006; 4009; 40030000; 42032910; 5007; 5111; 5112; 51130000; 5309; 5310; 5311; 5407; 5408; 5512; 5513; 5514; 5516; 5802; 5806; 5808; 62160010; 61130040; 621010; 62114330; 6402; 6403; 650610; 68030000; 7019; 8461; 8486; 8515; 9603; 90049050 |