0901195435 - Công Ty TNHH Gia Công Chế Tạo Kim Long
Công Ty TNHH Gia Công Chế Tạo Kim Long | |
---|---|
Mã số thuế | 0901195435 |
Địa chỉ |
Thôn Phúc Tá, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Mai |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa, lưỡi cắt, thanh nối, khớp nối, kìm, bộ vặn bulong, tuavit, thước đo, dao dọc giấy, bộ tay vặn lục giác, giấy nhám, công cụ vật liệu mài, đèn, lưỡi khoét tròn lỗ, đục, tay cầm tuốc nơ vít |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, màng bọc, chai, lọ, hộp từ plastic phục vụ cho đóng gói hàng hóa. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa, lưỡi cắt, thanh nối, khớp nối, kìm, bộ vặn bulong, tuavit, thước đo, dao dọc giấy, bộ tay vặn lục giác, giấy nhám, công cụ vật liệu mài, đèn, lưỡi khoét tròn lỗ, đục, tay cầm tuốc nơ vít |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì kim loại như hộp thiếc, thùng kim loại, vỏ hộp kim khí dùng trong đóng gói. |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, công cụ thu gom, xử lý, tái chế phế liệu |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom sắt vụn, nhựa, giấy, kim loại không độc hại để đưa vào quá trình tái chế |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ loại nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý sơ bộ các loại phế liệu thông thường (nhựa, giấy, sắt…) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ loại nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại, bao gồm việc phân loại, xử lý, phân kim, chế biến thành nguyên liệu tái sử dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác và các dụng cụ cơ khí cầm tay khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa máy |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sau khi đóng gói, bao gồm sản phẩm kim khí và nhựa. (trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa máy (trừ các hàng hóa bị cấm đầu tư, kinh doanh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá; trừ các hàng hóa bị cấm đầu tư, kinh doanh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá; trừ các hàng hóa bị cấm đầu tư, kinh doanh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trước và sau khi đóng gói |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh |