0901210524 - Công Ty Cổ Phần Sky Melody
Công Ty Cổ Phần Sky Melody | |
---|---|
Tên quốc tế | SKY MELODY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SKY MELODY., JSC |
Mã số thuế | 0901210524 |
Địa chỉ |
Số 155 Thảo Nguyên, Khu Đô Thị Ecopark, Xã Phụng Công, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Hoàng Lân |
Điện thoại | 0869 433 955 |
Ngày hoạt động | 15/09/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: - Tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật, văn hóa, thể thao, giải trí; - Kinh doanh dịch vụ giải trí. (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: - Xuất bản trực tuyến catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu khác; - Xuất bản in hoặc dạng khác catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu in ấn khác. (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ hoạt động liên kết sản xuất chương trình đối với các chương trình phát thanh, truyền hình thời sự - chính trị) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6010 | Hoạt động phát thanh (Trừ hoạt động báo chí và các hoạt động Nhà nước cấm) |
6021 | Hoạt động truyền hình (Trừ hoạt động báo chí và các hoạt động Nhà nước cấm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet, dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và dịch vụ trao đổi thông tin trên mạng internet |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu, truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng; Xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trữ cơ sở dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
6312 | Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Thiết kế bối cảnh, sân khấu, studio,... |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ đạc, gốm sứ, thiết bị điện và đồ gia dụng; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; - Phục trang, phụ kiện biểu diễn; - Sách, tạp chí; - Đồ đạc, gốm sứ, thiết bị điện và đồ gia dụng; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; - Phục trang, phụ kiện biểu diễn; - Sách, tạp chí; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; - Thiết bị sản xuất điện ảnh. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi; giải trí khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, hội chợ, triển lãm thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: - Tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật, văn hóa, thể thao, giải trí; - Kinh doanh dịch vụ giải trí. (Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; - Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà thầu khoán các sự kiện trình diễn trực tiếp nhưng không phải là các sự kiện nghệ thuật hoặc thể thao, có hoặc không có cơ sở. |