1000341509 - Công Ty Cổ Phần Bitexco Nam Long
Công Ty Cổ Phần Bitexco Nam Long | |
---|---|
Tên quốc tế | BITEXCO NAM LONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BITEXCO NAM LONG., JSC |
Mã số thuế | 1000341509 |
Địa chỉ |
Lô A2, Khu Công Nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Minh Hiệu |
Ngày hoạt động | 22/06/2006 |
Quản lý bởi | Hưng Yên - Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất sợi |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn thủy sản |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải không độc hại và vệ sinh môi trường |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ trở xuống); bán buôn ô tô khách loại trên 12 chỗ ngồi; bán buôn ô tô tải; bán buôn xe chuyên dụng: Xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông, xe bồn, xe đông lạnh, xe rơ-moóc và bán rơ-moóc, xe cứu hỏa, xe cứu hộ, xe thang, xe cứu thương và xe chuyên dụng khác; bán buôn xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga, xe lửa. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn thủy sản; bán buôn nông, lâm sản, động vật sống (trừ gỗ, tre, nứa và nông, lâm sản, động vật sống Nhà nước cấm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; bán buôn giống thủy sản; bán buôn thực phẩm khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị phục vụ nuôi trồng thủy sản; bán buôn máy móc, thiết bị ngành nước, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may; bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chuẩn đoán bệnh, chữa bệnh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (trừ vàng, bạc, đá quý và kim loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ xẻ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép và gỗ chế biến khác; bán buôn sơn, kính xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và vật liệu xây dựng khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu ngành dệt may; bán buôn hóa chất ngành dệt may (trừ hóa chất Nhà nước cấm). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; bán lẻ giống thủy sản; bán lẻ thực phẩm khác. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây, gỗ xẻ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép và gỗ chế biến khác; bán lẻ sơn, kính xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và vật liệu xây dựng khác. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thức ăn thủy sản, máy móc thiết bị phục vụ nuôi trồng thủy sản; bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng; bán lẻ máy móc, thiết bị ngành nước, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may; bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh; bán lẻ hóa chất ngành dệt may (trừ hóa chất Nhà nước cấm); bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng; bán lẻ nông, lâm sản, động vật sống (trừ gỗ, tre, nứa và nông, lâm sản, động vật sống Nhà nước cấm). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải nội tỉnh và liên tỉnh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh hạ tầng khu đô thị, cho thuê văn phòng, nhà ở và kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |