1000482027 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Sông Gianh
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Sông Gianh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SONG GIANH JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | SG.JSC |
| Mã số thuế | 1000482027 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 03, Ngõ 10, Phố Phan Bội Châu, Tổ 3, Phường Thái Bình, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ngô Văn Quang |
| Điện thoại | 0912 119 476 |
| Ngày hoạt động | 09/12/2008 |
| Quản lý bởi | Hưng Yên - Thuế Tỉnh Hưng Yên |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán nội ngoại thất công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình cầu, đường bộ; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán cấp thoát nước cho công trình xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán quy hoach xây dựng; thiết kế điện, cơ điện công trình; thiết kế thông gió, cấp thoát nhiệt; thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; thiết kế phòng cháy, chữa cháy; tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; khảo sát địa hình, địa chất thủy văn công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; tư vấn đấu thầu xây dựng; quản lý dự án đầu tư xây dựng; tư vấn lập, kiểm soát chi phí xây dựng công trình; lập, thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án, dự toán công trình xây dựng (trong lĩnh vực công ty được phép thiết kế). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán nội ngoại thất công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình cầu, đường bộ; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán cấp thoát nước cho công trình xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán quy hoach xây dựng; thiết kế điện, cơ điện công trình; thiết kế thông gió, cấp thoát nhiệt; thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; thiết kế phòng cháy, chữa cháy; tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; khảo sát địa hình, địa chất thủy văn công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; tư vấn đấu thầu xây dựng; quản lý dự án đầu tư xây dựng; tư vấn lập, kiểm soát chi phí xây dựng công trình; lập, thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án, dự toán công trình xây dựng (trong lĩnh vực công ty được phép thiết kế). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |