1001006655-003 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tân Đức Minh
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tân Đức Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN DUC MINH INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED BRANCH |
Tên viết tắt | TAN DUC MINH TRADING CO |
Mã số thuế | 1001006655-003 |
Địa chỉ | Tổ 9, Ngõ 788 Thiên Lôi (Tại Nhà Ông Trần Đức Giới), Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Tổ 9, Ngõ 788 Thiên Lôi (Tại Nhà Ông Trần Đức Giới), Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Thị Phượng |
Điện thoại | 0313 653 158 |
Ngày hoạt động | 18/10/2016 |
Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng tàu thủy; bán buôn vật tư, máy móc thiết bị ngành in, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hàng hải; bán buôn các loại vòng bi, ổ đỡ, thiết bị tháo lắp vòng bi và thiết bị đo kiểm vòng bi và các linh phụ kiện kèm theo; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng tàu thủy; bán buôn vật tư, máy móc thiết bị ngành in, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hàng hải; bán buôn các loại vòng bi, ổ đỡ, thiết bị tháo lắp vòng bi và thiết bị đo kiểm vòng bi và các linh phụ kiện kèm theo; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, trừ hóa chất nhà nước cấm); bán buôn cao su; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa lên xe ô tô (trừ bốc xếp ở cảng hàng không) |