1100456380 - Công Ty Cổ Phần Minh Khôi
Công Ty Cổ Phần Minh Khôi | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH KHOI CORPORATION |
Tên viết tắt | CTY CP MINH KHÔI |
Mã số thuế | 1100456380 |
Địa chỉ |
Số 195, Quốc Lộ 1A, Khu Phố Thanh Xuân, Phường Long An, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Văn Chọn |
Điện thoại | 0272 382 130 |
Ngày hoạt động | 19/01/2008 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật, xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước uống tinh khiết |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất: tấm bêtông đúc sẵn, ống bêtông, cột bêtông. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cọc bêtông cốt thép |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất dụng cụ: vật lý trị liệu, phục hồi chức năng cho người tàn tật |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Chế tạo máy móc, thiết bị |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật, xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, đào đắp, nạo vét thủy lợi, kênh mương nội đồng; đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật, xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, đào đắp, nạo vét thủy lợi, kênh mương nội đồng; đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng giao thông, đào đắp, nạo vét thủy lợi, kênh mương nội đồng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật, xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng công trình: đường dây tải điện, điện nước công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình viễn thông, thi công lắp đặt các hệ thống chống sét và phòng cháy chữa cháy cho công trình: dân dụng, công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán: máy móc, thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Kinh doanh các sản phẩm bê tông đúc sẵn, ống bê tông, cột bê tông, bê tông tươi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thiết bị: điện, nước công nghiệp. Mua bán dụng cụ: vật lý trị liệu, phục hồi chức năng cho người tàn tật |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình và vật liệu xây dựng |