1100598642-004 - Công Ty Cổ Phần Greenfeed Việt Nam – Chi Nhánh Bến Tre
Công Ty Cổ Phần Greenfeed Việt Nam - Chi Nhánh Bến Tre | |
---|---|
Tên viết tắt | GREENFEED VN - CN BẾN TRE |
Mã số thuế | 1100598642-004 |
Địa chỉ | Ấp Nghĩa Huấn (Thửa Đất Số 04, Tờ Bản Đồ Số 01), Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Ấp Nghĩa Huấn (Thửa Đất Số 4, Tờ Bản Đồ Số 01), Phường An Hội, Vĩnh Long, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Truyền |
Điện thoại | 0753 836 772 |
Ngày hoạt động | 09/03/2009 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bến Tre - VP Chi cục Thuế khu vực XVIII |
Loại hình DN | Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0511, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1213, 1214, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2308, 2309. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0511, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1213, 1214, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2308, 2309. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các nhóm hàng hóa là động vật tươi sống, các sản phẩm từ động vật có mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 1504, 1516, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1209, 1210, 1212, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; các loại thuốc thú y có mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc bảo vệ thực vật có mã HS 3808 (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên vật liệu, dụng cụ, máy móc, thiết bị dùng trong nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi có mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi có mã HS: 2301, 2302, 2304, 2306; và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 2308, 2309; các nhóm hàng hóa là động vật tươi sống, các sản phẩm từ động vật và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 0511, 1001, 1005, 1504, 1516, 1702, 2303, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1002, 1003, 1004, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1212, 1213, 1214, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2305, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; các loại thuốc thú y có mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc bảo vệ thực vật có mã HS 3808 (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên vật liệu, dụng cụ, máy móc, thiết bị dùng trong nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi có mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544. |