1100672286 - Công Ty Cổ Phần Thanh Yến
| Công Ty Cổ Phần Thanh Yến | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH YEN JOINT STOCK CORPORATION |
| Tên viết tắt | THANH YẾN CORP |
| Mã số thuế | 1100672286 |
| Địa chỉ |
Ấp 5, Xã Bình Đức, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lưu Quốc Dũng
Ngoài ra Lưu Quốc Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 30/05/2005 |
| Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp; quản lý đầu tư, phát triển khu công nghiệp, khu chế xuất, khu thương mại, phát triển và khai thác khu dân cư. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát. |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: sản xuất xà gỗ |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại: cấu kiện bêtông thương phẩm, các loại cọc, trụ bêtông, trụ điện, các loại cống bêtông ly tâm |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: sản xuất các loại đá: granitte, marble |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: sản xuất: thép, ống thép |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các loại tấm ốp nhôm (không hoạt động sản xuất tại trụ sở). Sản xuất tole |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: khai thác và cung cấp nước sạch phục vụ cho: sản xuất, sinh hoạt. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: dịch vụ xử lý nước thải, vệ sinh môi trường. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: thu gom rác công nghiệp (trừ rác thải độc hại). |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu đường |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp; quản lý đầu tư, phát triển khu công nghiệp, khu chế xuất, khu thương mại, phát triển và khai thác khu dân cư. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất nhà để bán hoặc cho thuê. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán cát san lắp. |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Chế biến suất ăn công nghiệp |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: đại lý bưu chính viễn thông (trừ đại lý cung cấp dịch vụ internet) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh nhà ở; cho thuê mặt bằng, văn phòng làm việc, kho, nhà xưởng; cho thuê lại đất, bến bãi, chuyển nhượng quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê phương tiện vận tải. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê: máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, xây dựng. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức: hội nghị, tụ điểm sinh hoạt văn hóa, thể dục thể thao, liên hoan, tiệc cưới |