1101374860 - Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Móc Và Xây Dựng Vĩnh Cơ Long An
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Móc Và Xây Dựng Vĩnh Cơ Long An | |
---|---|
Mã số thuế | 1101374860 |
Địa chỉ |
Ấp 3, Xã Lương Hòa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trọng Đại |
Điện thoại | 0972 234 378 |
Ngày hoạt động | 09/05/2011 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị trong ngành xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp rắp bộ phát điện năng lượng mặt trời, bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời, bộ đổi điện DC-AC, tủ điều khiển, pin mặt trời |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất, lắp rắp thiết bị sử dụng, thiết bị sản xuất năng lượng mặt trời, năng lượng gió |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo máy móc, thiết bị, dụng cụ dùng trong xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị trong ngành xây dựng. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện gia dụng |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện tử năng lượng mặt trời, năng lượng gió. (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp ráp điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiêt: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhâp khẩu, quyền phân phối bán buôn: máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị phục vụ thi công công trình (Thực hiện theo Thông tư 34/2013/TT-BCT) (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không hoạt động tại trụ sở). (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhâp khẩu, quyền phân phối bán buôn: sắt, thép (Thực hiện theo Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhâp khẩu, quyền phân phối bán buôn: vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Thực hiện theo Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu sản xuất giấy, giấy và sản phẩm từ giấy. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; giám định hàng hóa; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. Các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng. (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt và trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; giám định hàng hóa; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. Các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng. Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; cho thuê mặt bằng, căn hộ, kho, bãi, nhà xưởng; Cho thuê nhà ở, văn phòng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành. |