1101396102 - Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Kyodo Sojitz
Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Kyodo Sojitz | |
---|---|
Tên quốc tế | KYODO SOJITZ FEED COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KSF |
Mã số thuế | 1101396102 |
Địa chỉ |
Lô F5-F6-F7-F8, Khu Công Nghiệp Thịnh Phát, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Shohei Harada |
Điện thoại | 08407 236 383 |
Ngày hoạt động | 16/08/2011 |
Quản lý bởi | Tỉnh Long An - VP Chi cục Thuế khu vực XVII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu các mặt hàng có mã số HS: 0209, 0402, 0404, 0506, 0511, 0714, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1109, 1201, 1208, 1214, 1501, 1502, 1503, 1504, 1505, 1506, 1507, 1508, 1510, 1511, 1512, 1514, 1515, 1516, 1517, 1518, 1703, 2102, 2106, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2307, 2308, 2309, 2501, 2508, 2923; - Thực hiện quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS: 0209, 0402, 0404, 0506, 0714, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1006, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1109.00.00, 1201, 1208, 1214, 1501, 1502, 1503, 1504, 1505, 1506, 1507, 1508, 1510, 1511, 1512, 1514, 1515, 1516, 1517, 1518, 2102, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305.00.00, 2306, 2309, 0511, 2308, 2922, 2930, 2933, 2106 - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập có sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS số : 0209, 0402, 0404, 0506, 0511, 0714, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1109, 1201, 1208, 1214, 1501, 1502, 1503, 1504, 1505, 1506, 1507, 1508, 1510, 1511, 1512, 1514, 1515, 1516, 1517, 1518, 1702, 1703, 2102, 2106, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2307, 2308, 2309, 2501, 2508, 2923, 0102, 0103, 0105, 2922, 2930, 2933. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) thực phẩm có mã HS số: 0201, 0202, 0203, 0206, 0207. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS: 0505. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa có mã HS: 0209, 0402, 0404, 0506, 0511, 0714, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1109, 1201, 1208, 1214, 1501, 1502, 1503, 1504, 1505, 1506, 1507, 1508, 1510, 1511, 1512, 1514, 1515, 1516, 1517, 1518, 1702, 1703, 2102, 2106, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2307, 2308, 2309, 2501, 2508, 2923, 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 2922, 2930, 2933, 5050 |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho thông thường |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (cho thuê kho bãi) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Doanh nghiệp không được cung cấp: dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; hoạt động liên quan thuộc lĩnh vực quảng cáo; dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (CPC 8676) |