1101677368 - Công Ty TNHH Buhler Asia Việt Nam
Công Ty TNHH Buhler Asia Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | BUHLER ASIA VIETNAM LIMITED |
Mã số thuế | 1101677368 |
Địa chỉ |
Lô B4, Đường Số 6, Khu Công Nghiệp Hòa Bình, Xã Thủ Thừa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Abbas Asif |
Điện thoại | 0272 376 904 |
Ngày hoạt động | 24/12/2012 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: thiết kế, sản xuất máy móc và thiết bị phục vụ mục đích sau thu hoạch và xay xát lúa gạo và các hạt khác, và các phụ tùng thiết bị dùng cho xay xát và chế biến lúa gạo và các loại hạt khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: thiết kế, sản xuất máy móc và thiết bị và phụ tùng thiết bị dùng trong chế biến ngũ cốc, thực phẩm và đồ uống, đúc công nghiệp, công nghệ nghiền và phân tán, công nghệ nano vả xử lý nhiệt |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Thực hiện dịch vụ lắp đặt, bảo trì, sửa chữa đối với các phụ tùng, thiết bị và máy móc do Công ty thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã số HS như sau: 8423, 8428, 8437, 8438, 8444, 8474, 8454. - Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã số HS như sau: 8428, 8454, 8437, 8419, 8421, 8438, 8508, 9032, 8474, 8423, 8471, 8444, 8502, 8536, 8533, 8482, 8501, 8479, 9025, 8538, 8544, 8504, 8506, 9405, 8481, 9027, 3926, 8528, 4016, 9026, 4823, 6804, 8483, 4010, 8537, 3917, 3506, 4009, 5602, 5909, 5911, 6813, 7228, 7304, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7312, 7314, 7315, 7317, 7318, 7320, 7326, 7412, 7616, 8203, 8204, 8205, 8207, 8208, 8301, 8311, 8409, 8412, 8413, 8414, 8422, 8424, 8431, 8452, 8484, 9603, 8462, 8517, 8417, 9031, 8539, 3815, 3919, 3920, 3921, 3923, 4008, 4811, 4819, 6305, 6814, 6815, 6909, 7325, 7413, 7415, 7419, 7606, 8302, 8416, 8436, 8443, 8463, 8467, 8531, 8543, 9002, 9029, 9030, 9608. - Thực hiện quyền phân phối (không thành lập cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS như sau: 8428, 8454, 8437, 8419, 8421, 8438, 8508, 9032, 8474, 8423, 8471, 8444, 8502, 8536, 8533, 8482, 8501, 8479, 9025, 8538, 8544, 8504, 8506, 9405, 8481, 9027, 3926, 8528, 4016, 9026, 4823, 6804, 8483, 4010, 8537, 3917, 3506, 4009, 5602, 5909, 5911, 6813, 7228, 7304, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7312, 7314, 7315, 7317, 7318, 7320, 7326, 7412, 7616, 8203, 8204, 8205, 8207, 8208, 8301, 8311, 8409, 8412, 8413, 8414, 8422, 8424, 8431, 8452, 8484, 9603, 8462, 8517, 8417, 9031, 8539, 3815, 3919, 3920, 3921, 3923, 4008, 4811, 4819, 6305, 6814, 6815, 6909, 7325, 7413, 7415, 7419, 7606, 8302, 8416, 8436, 8443, 8463, 8467, 8523, 8531, 8543, 9002, 9029, 9030, 9608. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu - Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS như sau: 8428, 8454, 8437, 8419, 8421, 8438, 8508, 9032, 8474, 8423, 8471, 8444, 8502, 8536, 8533, 8482, 8501, 8479, 9025, 8538, 8544, 8504, 8506, 9405, 8481, 9027, 3926, 8528, 4016, 9026, 4823, 6804, 8483, 4010, 8537, 3917, 3506, 4009, 5602, 5909, 5911, 6813, 7228, 7304, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7312, 7314, 7315, 7317, 7318, 7320, 7326, 7412, 7616, 8203, 8204, 8205, 8207, 8208, 8301, 8311, 8409, 8412, 8413, 8414, 8422, 8424, 8431, 8452, 8484, 9603, 8462, 8517, 8417, 9031, 8539, 3815, 3919, 3920, 3921, 3923, 4008, 4811, 4819, 6305, 6814, 6815, 6909, 7325, 7413, 7415, 7419, 7606, 8302, 8416, 8436, 8443, 8463, 8467, 8523, 8531, 8543, 9002, 9029, 9030, 9608. |