1101724106 - Công Ty TNHH Tập Đoàn An Nông
Công Ty TNHH Tập Đoàn An Nông | |
---|---|
Tên quốc tế | ANNONG GROUP CO., LTD |
Tên viết tắt | AN GROUP |
Mã số thuế | 1101724106 |
Địa chỉ |
Lô H7, Đường Số 5, Kcn Hải Sơn (Gđ 3+4), Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trương Thị Thủy Trường
Ngoài ra Trương Thị Thủy Trường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 12/11/2013 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh), chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (trừ những hóa chất có tính độc hại mạnh), chế phẩm trừ muỗi, ruồi, kiến, gián, tẩm hóa chất chống muỗi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác hầm đất để san lấp mặt bằng. Khai thác đất nung gạch. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc và thủy sản. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa chất tẩy rửa, hóa mỹ phẩm (xà phòng). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh), chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (trừ những hóa chất có tính độc hại mạnh), chế phẩm trừ muỗi, ruồi, kiến, gián, tẩm hóa chất chống muỗi. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vé máy bay |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy vi tính, thiết bị văn phòng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng kim khí điện máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy nông ngư cơ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh), chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (trừ những hóa chất có tính độc hại mạnh), chế phẩm trừ muỗi, ruồi, kiến, gián, tẩm hóa chất chống muỗi, hóa chất tẩy rửa, hóa mỹ phẩm (xà phòng), thức ăn gia súc và thủy sản. Kinh doanh. mua bán ký gửi nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh bách hóa tổng hợp, hàng thủ công mỹ nghệ, sơn mài, gốm, sứ, gỗ, xe đạp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Nhà ở lưu trú cho công nhân và người có thu nhập |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Cho thuê kho bãi. Cho thuê nhà xưởng (Tuân thủ theo quy định tại Khoản 1 Điều 8 Luật Doanh nghiệp năm 2014: Đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh khi kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện theo quy định của Luật đầu tư và bảo đảm duy trì đủ điều kiện đầu tư kinh doanh đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch. |
8510 | Giáo dục mầm non |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp. |