1101740309 - Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TABUCHI VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TBC |
Mã số thuế | 1101740309 |
Địa chỉ |
Văn Phòng 302 Lầu 3 Toà Nhà 124 Khánh Hội, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Masaaki Demura |
Điện thoại | 0272 373 364 |
Ngày hoạt động | 07/03/2014 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công các thiết bị cấp nước và hệ thống máy lọc nước |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công ống dẫn khí bằng nhựa, khớp nối (mối nối) bằng nhựa, móc treo bằng nhựa, ống nhựa, lắp ráp bộ hộp đồng hồ bằng nhựa. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công lắp ráp bộ bu lông, bình lọc nước gia đình |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất, gia công các thiết bị cấp nước và hệ thống máy lọc nước |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy khoan |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt hệ thống máy lọc nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã số HS 3305, 3401, 3917, 3923, 3926, 4007, 4016, 7306, 7307, 7318, 7326, 7412, 7418, 8203, 8204, 8205, 8302, 8418, 8419, 8421, 8467, 8481, 8482, 9026, 9028 và2523, 3214, 3402, 3506, 3810, 3907, 3910, 3918, 3919, 3920 (trừ Giấy in nền polymer), 3922, 4008, 4015, 4202, 4203, 4810, 4814, 5407, 5603, 6109, 6115, 6116, 6117, 6211, 6213, 6214, 6216, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 6505, 6507.00.00, 6904, 7309, 8539, 9027, 3903, 3924, 4005, 6905, 7323, 7324 theo quy định của pháp luật Việt Nam |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã số HS 3305, 3401, 3917, 3923, 3926, 4007, 4016, 7306, 7307, 7318, 7326, 7412, 7418, 8203, 8204, 8205, 8302, 8418, 8419, 8421, 8467, 8481, 9026, 9028 và 2523, 3214, 3402, 3506, 3810, 3907, 3910, 3918, 3919, 3920 (trừ Giấy in nền polymer), 3922, 4008, 4015, 4202, 4203, 4810, 4814, 5407, 5603, 6109, 6115, 6116, 6117, 6211, 6213, 6214, 6216, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 6505, 6507.00.00, 6904, 7309, 8539, 9027, 3903, 3924, 4005, 6905, 7323, 7324 theo quy định của pháp luật Việt Nam |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, kỹ thuật về ngành cấp nước. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch thuật, phiên dịch tiếng Nhật |