1101769241 - Công Ty Cổ Phần Thạch Anh Long An
Công Ty Cổ Phần Thạch Anh Long An | |
---|---|
Tên quốc tế | THACH ANH LONG AN JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 1101769241 |
Địa chỉ | Đường Đức Hòa Iii, Kcn Đức Hòa Iii-Slico, Ấp Đức Hạnh, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam Đường Đức Hòa Iii, Kcn Đức Hòa Iii-Slico, Ấp Đức Hạnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vương Trần Hồng Trân |
Điện thoại | 0837 402 644 |
Ngày hoạt động | 23/10/2014 |
Quản lý bởi | Tỉnh Long An - VP Chi cục Thuế khu vực XVII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn khuôn đúc gạch bằng nhựa; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cảng sông, cảng biển (Không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác cảng sông, cảng biển.(Không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất khuôn đúc gạch bằng nhựa. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc; thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); sửa chữa và bảo dưỡng thuyền giải trí. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ; phá dỡ tàu; thuyền và các phương tiện vận tải đường thủy. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, mạng lới điện dưới 35KV, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp – khu dân cư – khu đô thị. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ trở xuống). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4631 | Bán buôn gạo |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc; thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn khuôn đúc gạch bằng nhựa; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất phụ gia trong xây dựng (trừ hóa chất độc hại); bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); mua bán hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình, dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ), dụng cụ học tập; bán buôn tàu, thuyền, cano và các phương tiện vận tải đường thủy khác. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa đương sông, hồ, kênh, rạch; hoạt động của cảng sông, bến đỗ tàu thuyền, cần tàu; hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu thuyền cập bến./. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa – quốc tế. Đại lý bán vé máy bay. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính - kế toán). |