1101801978 - Công Ty Cổ Phần Watertech
| Công Ty Cổ Phần Watertech | |
|---|---|
| Tên quốc tế | WATERTECH JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 1101801978 |
| Địa chỉ |
469 Ấp 3, Phường Long An, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Dương Đức Bằng
Ngoài ra Dương Đức Bằng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0272 657 037 |
| Ngày hoạt động | 07/10/2015 |
| Quản lý bởi | Long An - Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế các công trình xử lý nước cấp, nước thải, khí thải; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; chứng nhận đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: cửa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành xử lý nước. Sản xuất máy móc, thiết bị ngành môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa sắt, cửa gỗ, cửa nhựa lõi thép (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và thiết bị ngành nước và môi trường |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác: đồng, chì, nhôm, kẽm, inox. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình xử lý nước cấp, nước thải, khí thải; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; chứng nhận đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |