1101826436 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Maxcrete
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Maxcrete | |
---|---|
Tên quốc tế | MAXCRETE ENGINEERING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAXCRETE E&C |
Mã số thuế | 1101826436 |
Địa chỉ |
B6, Khu Xưởng Kizuna 2, Lô B4-3-7-8, Kcn Tân Kim, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Yoo Sang Wook |
Điện thoại | 0272 625 616 |
Ngày hoạt động | 21/07/2016 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm chống thấm và vật liệu dùng trong xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni, ma tít và các chất quét tương tự |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia dùng trong xây dựng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm chống thấm và vật liệu dùng trong xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã số HS 2707, 2714, 2715.00.00, 3208, 3214, 3824, 3907, 3909, 3919, 3920, 3921, 3925, 4002, 6807, 7016, 3209, 6902, 2505, 4418, 4417, 8203, 8204, 8205, 9603, 4821, 4707, 4802, 4804, 4808, 4810, 8302, 4415, 7308, 4819, 4820, 4911, 4905, 7019, 3212 và 3923 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã số HS 2707, 2714, 2715.00.00, 3208, 3214, 3824, 3907, 3909, 3919, 3920, 3921, 3925, 4002, 6807, 7016, 3209, 6902, 2505, 4418, 4417, 8203, 8204, 8205, 9603, 4821, 4707, 4802, 4804, 4808, 4810, 8302, 4415, 7308, 4819, 4820, 4911, 4905, 7019, 3212 và 3923 |