1101843311 - Công Ty TNHH Thiên Vương Nutrition
Công Ty TNHH Thiên Vương Nutrition | |
---|---|
Mã số thuế | 1101843311 |
Địa chỉ | Lô Q23 Đường Số 11, Kcn Hải Sơn Mở Rộng (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam Lô Q23 Đường Số 11, Kcn Hải Sơn Mở Rộng (Gđ 3+4), Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Mỹ Quỳnh Anh |
Ngày hoạt động | 20/02/2017 |
Quản lý bởi | Huyện Đức Hòa - Đội Thuế liên huyện Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; bằng ô tô loại khác, bằng xe lam, xe lôi, xe công nông; bằng xe thô sơ; bằng phương tiện đường bộ khác. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ. |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng (kể cả máy vi tính), cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói nguyên phụ liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |