1102036889 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại 247
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại 247 | |
---|---|
Tên quốc tế | 247 TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 247 TRADING CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 1102036889 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 335, Tờ Bản Đồ Số 7-2, Khu Phố 4, Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Trung Nghĩa |
Điện thoại | 0933 045 330 |
Ngày hoạt động | 14/08/2023 |
Quản lý bởi | Hậu Nghĩa - Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Rang và lọc chất caphêin cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê pha phin, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: sản xuất, gia công thùng, bồn, tháp; Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (Không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Không hoạt động tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị, dây chuyền sản xuất đồng bộ. Lắp đặt hệ thống: thiết bị ngành dầu khí, ngành thông tin, hệ thống tự động hóa. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đúc ép cọc, cừ (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không cồn |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị: âm thanh, ánh sáng, nước, camera quan sát. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hương liệu, phụ gia dùng trong chế biến cà phê và thực phẩm; Bán buôn hóa chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm. (trừ vàng miếng, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê hạt, đã hoặc chưa rang; cà phê bột, cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Bán lẻ sữa các loại và các sản phẩm từ sữa; Bán lẻ chè (trà) các loại |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn; Bán lẻ đồ uống không cồn; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hương liệu, phụ gia dùng trong chế biến cà phê và thực phẩm; Bán lẻ hóa chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |