1102050259 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Cảng Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Cảng Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIETNAM INVESTMENT MINING PORT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | VIETNAM INVESTMENT MINING PORT JSC | 
| Mã số thuế | 1102050259 | 
| Địa chỉ | 544A Đường Kênh Giáp Mè, Tổ 33/3 Ấp Lộc Tiền, Xã Mỹ Lộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam 544A Đường Kênh Giáp Mè, Tổ 33/3 Ấp Lộc Tiền, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Sam Dịch Phú Ngoài ra Sam Dịch Phú còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0917 460 044 | 
| Ngày hoạt động | 06/02/2024 | 
| Quản lý bởi | Huyện Cần Giuộc - Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc - Cần Đước | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Môi giới thuê tàu biển; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công, hàn lắp ráp cấu kiện các sản phẩm cơ khí xây dựng: kết cấu thép, nhà xưởng, khung kho, gian hàng triển lãm , cửa, cầu thang, lan can (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình giao thông. Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Sửa chữa nhà, trang trí nội thất. | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, cát đá. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, thiết bị ngành điện - ngành nước, cửa nhôm, cửa sắt, inox. | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các loại mặt hàng mà công ty kinh doanh (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô; kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Môi giới thuê tàu biển; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng.Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp.Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình giao thông. Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát xây dựng công trình giao thông. Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Khảo sát xây dựng công trình (khảo sát địa hình, khảo sát địa chất). Tư vấn quản lý dự án. Lập thiết kế quy hoạch xây dựng. | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |