1102096084 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Solenergy
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Solenergy | |
---|---|
Tên quốc tế | SOLENERGY INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SOLENERGY INVESTMENT CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 1102096084 |
Địa chỉ |
Tờ 7, Thửa Đất Số 107, Ấp 2, Xã Long Thuận, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Điện thoại | 0762 946 361 |
Ngày hoạt động | 13/05/2025 |
Quản lý bởi | Huyện Thủ Thừa - Đội Thuế liên huyện Bến Lức - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản; trừ đấu giá tài sản). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh. Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động cua các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ đại lý tàu biển. Vận tải đa phương thức (trừ vận tải đường hàng không). Dịch vụ giao nhận hàng hóa, ủy thác xuất nhập khẩu. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: trong phạm vi nội thành và liên tỉnh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế thi công kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ). - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp. - Tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu, lập tổng dự toán đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý các dự án công trình xây dựng. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng, dịch vụ,thương mại, công nghệ. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |