1201700980 - Công Ty TNHH MTV TMDV XNK Dự Tiền Giang
Công Ty TNHH MTV TMDV XNK Dự Tiền Giang | |
---|---|
Mã số thuế | 1201700980 |
Địa chỉ |
Số 39 Tổ 2, Ấp 5, Xã Thạnh Phú, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Thạch Dự |
Điện thoại | 0907 965 559 |
Ngày hoạt động | 15/06/2025 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng các loại công trình cầu, cảng; Đường ống, đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, đường nông thôn và các loại đường khác; Các công việc trên bề mặt đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống; Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các loại công trình cầu, cảng; Đường ống, đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, đường nông thôn và các loại đường khác; Các công việc trên bề mặt đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống; Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng điện các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình thủy, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thuỷ lợi, đường thuỷ, nông nghiệp phát triển nông thôn. - Xây dựng công trình cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa sông - Xây dựng công trình đâp và đê; hoạt động nạo vét đường thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc: thiết kế và phác thảo các công trình, thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn, thiết kế kiến trúc cảnh quan. - Thiết kế kỹ thuật: thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, hạ tầng kỹ thuật, nông ngiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy, đường dây trung-hạ thế và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế công trình cấp-thoát nước trong nhà và ngoài nhà, xử lý nước cấp và nước thải; Thiết kế điện sinh hoạt, điện động lực các loại hình công trình xây dựng. - Giám sát thi công xây dựng cơ bản gồm: + Giám sát thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị và hoàn thiện các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. + Giám sát công tác khảo sát xây dựng gồm: khảo sát địa hình, khảo sát địa chất. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư các loại hình công trình xây dựng. - Hoat động đo đạc và lập bản đồ; Khảo sát xây dựng, khảo sát địa chất và khảo sát địa hình phục vụ thiết kế các công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng; kiểm tra sức chịu tải của các loại cọc xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực; chứng nhận sự phù hợp chất lượng các công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội thất và ngoại thất công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |