1301105858 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Đức Mỹ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Đức Mỹ | |
---|---|
Mã số thuế | 1301105858 |
Địa chỉ |
Số N2 Khu Đô Thị Hưng Phú, Phường Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thái Bảo |
Điện thoại | 0901 557 020 |
Ngày hoạt động | 05/05/2021 |
Quản lý bởi | Phú Khương - Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Chi tiết: Khảo sát xây dựng công trình; Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Tư vấn đấu thầu; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công phòng cháy chữa cháy; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mại điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, trừ hoạt động vận động hành lang) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Khảo sát xây dựng công trình; Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Tư vấn đấu thầu; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công phòng cháy chữa cháy; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |