Mã số thuế 1301157380 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 09:46, ngày 15/12/2025.
Để cập nhật thông tin mới nhất của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Gia Đức vui lòng xác nhận thông tin dưới đây:
Để ẩn số điện thoại
0972 899 797, vui lòng xác nhận thông tin dưới đây:
Chúng tôi đang cập nhật thông tin, xin bạn vui lòng chờ trong giây lát!
Ngành nghề kinh doanh
| Mã |
Ngành |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 |
Trồng cây mía |
| 0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0116 |
Trồng cây lấy sợi |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm sản phẩm Nhà nước cấm) |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm kinh doanh) |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar) |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá) |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Thành Thới
Nguyễn Thị Tiến
Mã số thuế: 1301098336
Người đại diện: Nguyễn Thị Tiền
Địa chỉ: Số 64, Tổ 12, Ấp Thới Đức, Xã Thành Thới, Vĩnh Long, Việt Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Kim Vinh
Mã số thuế: 1300124294
Người đại diện: Tống Thị Thảo
Địa chỉ: Số 72, Ấp An Lợi, Xã Thành Thới, Vĩnh Long, Việt Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Duy
Mã số thuế: 1300124223
Người đại diện: Nguyễn Phước Duy
Địa chỉ: Số 69, Ấp An Lợi, Xã Thành Thới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Ubnd Xã Thành Thới B
Mã số thuế: 1300245450
Người đại diện: Phan Văn Mẫm
Địa chỉ: Tân Bình - Thành Thới B, Xã Thành Thới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Ubnd Xã Thành Thới A
Mã số thuế: 1300245475
Người đại diện: Nguyễn Văn Lượm
Địa chỉ: Thành Thới A, Xã Thành Thới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bố Trạch Quảng Bình
Mã số thuế: 3101091030
Người đại diện: Nguyễn Thị Út Nga
Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Cảng Biển Hòn La, Xã Phú Trạch, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ An Tâm 68
Mã số thuế: 3002131451
Người đại diện: Nguyễn Đình Việt Dũng
Địa chỉ: Tổ Dân Phố 12, Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Công Ty TNHH TM Và Vận Tải Long Hưng
Mã số thuế: 2400990348
Người đại diện: Trịnh Xuân Hưng
Địa chỉ: Tổ Dân Phố Bãi Ban, Xã Nhã Nam, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trần Phú
Mã số thuế: 3200741667
Người đại diện: Trần Hữu Phú
Địa chỉ: Thôn Bến Hải, Xã Bến Hải, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Green Nature
Mã số thuế: 5701955920
Người đại diện: Nguyễn Thị Nga
Địa chỉ: Sn 12, Tổ 10, Khu 3, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Novaland Đất Tâm Mã số thuế: 0317173883
Người đại diện: Phạm Gia Chi Bảo
Địa chỉ: 61 Trương Định, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Tâm An Vn Mã số thuế: 0901129471
Người đại diện: Đào Thị Lan Phương
Địa chỉ: Thôn Ông Tố, Xã Yên Mỹ, Hưng Yên, Việt Nam
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam - Chi Nhánh Bình Xuyên Mã số thuế: 0100111948-124
Người đại diện: Nguyễn Văn Trường
Địa chỉ: Thị Trấn Hương Canh, Phú Thọ, Việt Nam
Công Ty TNHH Tuyến Tiến Mã số thuế: 4700290407
Người đại diện: Vũ Đình Tuyến
Địa chỉ: Số Nhà 293, Tổ 3, Thái Nguyên, Việt Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Bách Hóa Xanh - Cửa Hàng Bách Hóa Xanh 706 Nguyễn Duy Trinh Mã số thuế: 0310471746-347
Người đại diện: Nông Văn Dũng
Địa chỉ: 706 Nguyễn Duy Trinh, Khu Phố 3, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam