1401441282 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Vạn Hưng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Vạn Hưng | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH 1TV CÁT VẠN HƯNG |
Mã số thuế | 1401441282 |
Địa chỉ | Số 270, Ấp An Phú, Xã An Long, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 270, Ấp An Phú, Xã An Long, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Diệp Lê Anh Thư
Ngoài ra Diệp Lê Anh Thư còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907 759 044 |
Ngày hoạt động | 18/08/2011 |
Quản lý bởi | Huyện Tam Nông - Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (Không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Kéo đường dây điện và xây lắp trạm biến thế 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cống, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc, vật tư, phụ tùng ngành xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt.(chỉ được kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, bán buôn bột giấy; bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật); bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng sà lan, ghe. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không hoạt động tại trụ sở) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê các phương tiện vận tải, xe chuyên dụng, xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |