1401998690 - Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Hồng Ngự
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Hồng Ngự | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XD HỒNG NGỰ |
Mã số thuế | 1401998690 |
Địa chỉ | Đường Đt 841, Khóm Sở Thượng, Phường An Lạc, Thành Phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Đường Đt 841, Khóm Sở Thượng, Phường Thường Lạc, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Thái Sơn |
Điện thoại | 0939 112 162 |
Ngày hoạt động | 08/01/2015 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa và cây cảnh trang trí cho công trình. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng nhôm, kính, inox, sắt (khung nhà tiền chế, cửa tủ, bàn ghế, cầu thang, hàng rào) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (bằng gỗ) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp dưới 35KV, đến 110KV; công trình điện chiếu sáng công cộng; công trình thuộc ngành bưu chính viễn thông và tin học. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: ; hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống chống sét |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đồ dùng bằng nhôm, kính, inox, sắt, gỗ (khung nhà tiền chế, cửa tủ, bàn ghế, cầu thang, hàng rào) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa và cây cảnh trang trí cho công trình; nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa và động vật sống). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (bằng xe tải, xe ben) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (bằng sà lan, ghe) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí biển báo đèn tín hiệu giao thông, biển báo tên đường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |