1402011620 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Saconco
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Saconco | |
---|---|
Tên quốc tế | SACONCO CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANTS JOINT STOCK COMPANNY |
Tên viết tắt | SACONCO |
Mã số thuế | 1402011620 |
Địa chỉ | Số 336/4, Lê Đại Hành, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 336/4, Lê Đại Hành, Phường Mỹ Trà, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Ngọc Sang
Ngoài ra Nguyễn Ngọc Sang còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0673 878 768 |
Ngày hoạt động | 19/05/2015 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; cấp, thoát nước; giao thông, công nghiệp, thủy lợi. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông, thủy lợi. Khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; nội -ngoại thất công trình; điện công trình; thông gió-điều hòa không khí, mạng thông tin-liên lạc, phòng cháy-chữa cháy trong công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp dưới 35KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu kim loại phục vụ xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản ( dịch vụ môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( trừ hoạt động kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế và pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; cấp, thoát nước; giao thông, công nghiệp, thủy lợi. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông, thủy lợi. Khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; nội -ngoại thất công trình; điện công trình; thông gió-điều hòa không khí, mạng thông tin-liên lạc, phòng cháy-chữa cháy trong công trình xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn môi trường (tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường chiến lược; đánh giá tác động môi trường; đề án bảo vệ môi trường; đề án cải tạo, phục hồi môi trường). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |