1402019274 - Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Hàng Hải Việt Hưng-Đồng Tháp
| Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Hàng Hải Việt Hưng-Đồng Tháp | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET HUNG-DONG THAP MARITIME SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CTY TNHH MTV HH VIỆT HƯNG-ĐỒNG THÀP |
| Mã số thuế | 1402019274 |
| Địa chỉ | Số 28, Thống Linh, Tổ 23, Khóm 3, Phường Mỹ Ngãi, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 28, Thống Linh, Tổ 23, Khóm 3, Phường Mỹ Ngãi, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Ngọc Cừ |
| Ngày hoạt động | 17/08/2015 |
| Quản lý bởi | Tp. Cao Lãnh - Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ lai dắt tàu biển, tàu sông và cứu hộ hàng hải. Dịch vụ cung ứng tàu biển, tàu sông. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ sản xuất, gia công các loại bao bì đóng gói. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu sông, tàu biển. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom và xử lý chất thải thông thường từ tàu thuyền, cảng, bến và trong vùng nước cảng,bến. nhà ở, công trình và khu công nghiệp. |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom và xử lý rác thải nguy hại, chất thải rắn, chất thải công nghiệp từ tàu thuyền, cảng, bến, trong vùng nước cảng,bến, nhà ở, công trình và khu công nghiệp. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý chất thải thông thường từ tàu thuyền, cảng, bến và trong vùng nước cảng,bến. nhà ở, công trình và khu công nghiệp. |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ t xử lý rác thải nguy hại, chất thải rắn, chất thải công nghiệp từ tàu thuyền, cảng, bến , trong vùng nước cảng,bến, nhà ở, công trình và khu công nghiệp. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ tàu biển và tàu sông |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới hàng hóa. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Dịch vụ cung ứng thiết bị, phương án phòng chống cháy nổ an toàn hàng hải và an ninh hàng hải cho tàu và doanh nghiệp cảng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh mua bán xăng, dầu, mỡ, nhớt. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua phế liệu. Mua bán các loại bao bì đóng gói. Dịch vụ kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa, thiết bị vật tư nông nghiệp. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ. |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường thuỷ. |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thuỷ. |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ lai dắt tàu biển, tàu sông và cứu hộ hàng hải. Dịch vụ cung ứng tàu biển, tàu sông. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển, tàu sông. Dịch vụ giao nhận hàng hóa, ủy thác xuất nhập khẩu, khai thuế hải quan, ủy thác giao nhận, kiểm đếm, giám định kiểm dịch. Môi giới hàng hải. Dịch vụ ứng cứu sự cố tràn dầu. Lập kế hoạch, phương án ứng cứu cho tàu tại các cầu cảng, cầu bến. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, các thiết bị cơ giới thi công cho công trình và cho san lấp mặt bằng. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải thủy. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ cung ứng thuyền viên. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch (trong nước và quốc tế) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khách thuê phòng nghỉ trọ. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu sông, tàu biển. |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo kiến thức và tập huấn kỹ năng ứng phó sự cố tràn dầu. Dịch vụ đào tạo và huấn luyện thuyền viên |