1402071531 - Công Ty TNHH MTV Ngọc Phương Thanh
| Công Ty TNHH MTV Ngọc Phương Thanh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1402071531 | 
| Địa chỉ | Số 15, Giồng Thị Đam, Khóm 2, Thị Trấn Sa Rài, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 15, Giồng Thị Đam, Khóm 2, Xã Tân Hồng, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lê Quang Tình | 
| Điện thoại | 0166 543 014 | 
| Ngày hoạt động | 23/06/2017 | 
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
 Chi tiết: Thi công công trình hồ bơi, sân tenis, khu vui chơi giải trí công viên  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh công trình.  | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Sản xuất gieo, ươm giống cây nông, lâm nghiệp, cây dược liệu, rau, củ, quả an toàn, cây cảnh.  | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến.  | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa bảo hành hệ thống thoát nước.  | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa bảo hành hệ thống chiếu sáng đô thị.  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt cơ khí.  | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước ngầm  | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (trừ rác thải không độc hại nhà nước cấm thu gom)  | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ rác thải độc hại nhà nước cấm thu gom)  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ tái chế phế liệu nhà nước cấm)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng.  | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng.  | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu, đường. Sửa chữa các công trình giao thông đường bộ. Quản lý, bảo trì kết cấp hạ tầng đường bộ. Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ.  | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV; thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV. Lắp đặt điện chiếu sáng đô thị.  | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp.  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hồ bơi, sân tenis, khu vui chơi giải trí công viên  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng.  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện dân dụng, điện công nghiệp.  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới nước cho cây xanh đô thị, hệ thống cấp, thoát nước.  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng, công nghiệp.  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây giống, cây công trình. Mua bán khoai lang, mì lát, bắp, cà phê, tiêu, điều, gừng, nghệ, ca cao. Mua bán xuất nhập khẩu cây cảnh.  | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán tổ yến.  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô từ 4 chỗ đến 40 chỗ, xe tải từ 1 tấn đến 20 tấn.  | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm hàng hóa nông, lâm sản, thủ công mỹ nghệ.  |