1801303061 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngô Kiên
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngô Kiên | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TMDV NGÔ KIÊN |
Mã số thuế | 1801303061 |
Địa chỉ | 151/123, Hoàng Văn Thụ, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam 151/123, Hoàng Văn Thụ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phòng Thị Huỳnh Mai |
Điện thoại | 0710 625 217 |
Ngày hoạt động | 24/04/2013 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
Chi tiết: Đóng tàu thương mại: tàu chở khách, phà, tàu chở hàng, xà lan, tàu dắt; Thiết lập cấu kiện nổi: Sàn tàu nổi, thuyền phao, giếng kín, giàn nổi, phao cứu đắm, xà lan nổi, xà lan bốc dỡ hàng, cần trục nổi; Sản xuất các bộ phận cho tàu và cho cấu kiện nổi |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo) ; Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay) ; Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời; Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng ; Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt ; Phun cát, làm sạch kim loại ; Mài, đánh bóng kim loại; Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối các phần của khung kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mỏ neo , tời neo |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như: Puli ròng rọc, cần trục, tời; Cần trục, cần trục to, khung nâng di động; Xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy; Sản xuất băng tải |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu thương mại: tàu chở khách, phà, tàu chở hàng, xà lan, tàu dắt; Thiết lập cấu kiện nổi: Sàn tàu nổi, thuyền phao, giếng kín, giàn nổi, phao cứu đắm, xà lan nổi, xà lan bốc dỡ hàng, cần trục nổi; Sản xuất các bộ phận cho tàu và cho cấu kiện nổi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại; Sửa chữa và bảo dưỡng đường ống; Sửa chữa hàn cơ động; Sửa chữa các thùng hàng hoá bằng thép của tàu thuỷ; Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên vật liệu cho các tổ chức. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan ; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ, cầu cống: Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ như: Rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác; Lắp đặt các dấu hiệu giao thông và các loại tương tự |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa đường |