1801304964 - Công Ty TNHH Cơ Khí Hoàng Khâm
Công Ty TNHH Cơ Khí Hoàng Khâm | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG KHAM MECHANICAL CO,.LTD |
Tên viết tắt | HOANG KHAM MECHANICAL |
Mã số thuế | 1801304964 |
Địa chỉ |
Khu Vực V, Võ Văn Kiệt, Phường Bình Thủy, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Khâm |
Điện thoại | 0918 624 743 |
Ngày hoạt động | 13/05/2013 |
Quản lý bởi | Bình Thủy - Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi chim yến và khai thác tổ chim yến nuôi (Thực hiện theo Nghị Quyết 09/2020/NQ-HĐND ngày 10 tháng 7 năm 2020 của Hội đồng nhân dân thành phố Cần Thơ về việc “Quy định khu vực không được phép chăn nuôi và vùng nuôi chim yến trên địa bàn thành phố Cần Thơ”) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến nuôi |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống chiếu sáng, hút bụi, âm thanh, hệ thống thiết bị vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng toà nhà, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ đấu giá hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào nuôi và các sản phẩm từ tổ yến. Bán buôn thực phẩm khác (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành môi trường, thiết bị và dụng cụ đo lường, dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp, vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế, máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải dạng hình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến , vật liệu xây dựng, kính xây dựng , sơn, véc ni , gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh , thiết bị lắp đặt vệ sinh, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết : Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Thiết kế nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn về môi trường |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |