1801700291 - Công Ty TNHH Xây Dựng Đường Thủy Tiến Phát
| Công Ty TNHH Xây Dựng Đường Thủy Tiến Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TIEN PHAT WATERWAY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 1801700291 |
| Địa chỉ |
190/3A, Tầm Vu, Phường Tân An, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thông Thạo |
| Điện thoại | 0918 549 186 |
| Ngày hoạt động | 07/04/2021 |
| Quản lý bởi | Ninh Kiều - Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Lai dắt, hoa tiêu, trục vớt, cứu hộ, rà quét thanh thải chướng ngại vật; Dịch vụ điều tiết hướng dẫn giao thông đường thủy, hàng hải; Lắp đặt báo hiệu đường thủy, hàng hải; Quản lý, bảo trì đường thuỷ nội địa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất lắp đặt báo hiệu đường thủy, đường bộ, hàng hải |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới phương tiện thủy, cấu kiện nổi |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị tàu, thuyền, xà lan |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, bờ kè, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng tàu, thuyền, xà lan |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán, xăng, dầu nhớt, khí dầu mỏ hoa lỏng (LPG) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa theo thuê bao, hợp đồng |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa theo thuê bao, hợp đồng |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Lai dắt, hoa tiêu, trục vớt, cứu hộ, rà quét thanh thải chướng ngại vật; Dịch vụ điều tiết hướng dẫn giao thông đường thủy, hàng hải; Lắp đặt báo hiệu đường thủy, hàng hải; Quản lý, bảo trì đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Lai dắt, hoa tiêu cứu hộ; Dịch vụ điều tiết hướng dẫn giao thông đường bộ; Lắp đặt báo hiệu đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ; - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước và công trình xử lý nước thải; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống viễn thông và thông tin liên lạc; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây điện và trạm biến áp; - Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông - Tư vấn quy hoạch; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; - Tư vấn mua sắm thiết bị vật tư cho các công trình xây dựng; - Đo vẽ hiện trạng công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn định giá công trình; - Lập và Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê nhà nổi, phương tiện thủy, ụ tàu |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |