2000558782 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Khang Gia
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Khang Gia | |
---|---|
Mã số thuế | 2000558782 |
Địa chỉ |
Số 96, Đường Nguyễn Du, Khóm 5, Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Văn Toàn |
Điện thoại | 0290 393 666 |
Ngày hoạt động | 13/03/2009 |
Quản lý bởi | Tân Thành - Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng. |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Sản xuất bao bì bằng gỗ. |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3511 | Sản xuất điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà các loại. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích. Thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khảo sát đo đạt địa hình, địa chất; Lập dự án đầu tư; Tư vấn thiết kế, lập dự toán; Thẩm tra các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật và quy hoạch (quy hoạch xây dựng và các quy hoạch chuyên ngành); Giám sát các công trình: xây dựng dân dụng và giao thông; Tư vấn quản lý điều hành dự án, đấu thầu, tổ chức đấu thầu các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật và trang thiết bị văn phòng; Đầu tư xây dựng, kinh doanh các công trình: giao thông, dân dụng và hạ tầng kỹ thuật theo hình thức BOT, BT. Đầu tư cầu dân sinh có thu phí. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (Trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, trang thiết bị công trình, nước sơn các loại và các hóa chất phục vụ ngành xây dựng. Sản xuất, gia công các sản phẩm sắt, nhôm, inox, gỗ, kính. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát các công trình công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, thẩm tra, giám sát xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. |